基本句型:
…là… ……是/叫……
语法精讲:
…là…是最常用的陈述句句型,表示“……是/叫……”的意思。如 Tôi là sinh viên.( 我是大学生) ,Bà ấy là cô giáo(她是老师) 。表示姓名时可以说 Tôi tên là Nam, 也可以说Tên tôi là Nam。là的疑问形式是…là gì(是/叫什么) 。
举一反三:
1、Cái này là cái ghế.这是椅子。
2、Đây là văn phòng của Nam.这是阿南的办公室。
3、Đó là nhà lầu mới那是新楼。
4、Ông ấy tên là Nam,là thầy giáo của tôi. 他叫南,是我的老师。
5、Cô Hoa là cô giáo của chị Vân.华老师是云姐的老师。
情景会话:
─Chào chị,xin lỗi,chị tên là gì?你好。请问,你叫什么名字?
─Tôi tên là Hoa.我叫华。
─Chị Hoa làm gì?你是做什么工作的?
─Tôi là bác sĩ.Còn anh,xin lỗi,anh tên là gì?
我是医生。你呢,你叫什么名字?
─Tôi tên là Bảo.Tôi là nhà báo.我叫宝。我是记者。
生词:
tên 名字 cô女老师
thầy giáo 男老师 ấy 那,那个
nhà báo 记者 cái (量词) 张,个
này 这 đây这,这儿
đó 那 đấy那,那儿
bàn 桌子 ghế 椅子
văn phòng 办公室 mới 新
lầu 楼,大楼 bác sĩ 医生
của (表示所属) 的 gì 什么
xin lỗi 对不起
文化点滴:
中国人的称呼习惯和越南人不大相同,中国人习惯称姓,如“小张,老李;陈师傅” 等,而越南人却习惯称名,如Trương Chí Cường(张志强) ,可以称anh Cường,译成中文就是“强” 、“强哥”或“阿强” 。