基本句型:
Tạm biệt! 再见!
语法精讲:
越语中除了常用Chào + 称谓词形式来表示“再见” 的意思之外还用Tạm biệt! cô.(再见,小姐) ,Hẹn gặp lại.(再会) ,Cháu xin phép bác,cháu về ạ(您请留步,我走了) 等形式来表示,为了表示礼貌,可以在句首加上Xin如Xin tạm biệt cô!
举一反三:
1、Em xin phép thầy,em về ạ. 老师再见,我走了。
2、Chào anh Sơn,chúng tôi về. 阿山再见,我们走了。
3、Hẹn gặp lại ông ở Hà Nội.河内见。
4、Bác ở lại,cháu về ạ.您请留步,我走了。
5、Chào anh.Chúc anh ngủ ngon.再见。晚安!
情景会话:
─Chào anh.Lâu lắm không gặp,anh có khỏe không?
你好。好久不见,身体好吧?
─Cám ơn.Tôi bình thường. 谢谢,我身体挺好的。
─Anh đi đâu đấy? 你去哪儿?
─Tội đi Hà Nội có chút việc. 我去河内办点事。
─Thế chào anh nhé.Chúc anh thượng lộ bình an.
那再见了。祝你一路顺风!
生词:
tạm biệt再见;暂别 hẹn 约定
gặp lại 重逢,再见面 xin phép 请,告退
đi 去 về 回去
ở lại 留下来 chúc 祝愿
ngủ ngon 晚安 có 有
chút việc 一点儿事 thế 那,那么
làm việc 工作,做事 đâu 哪里
cháu 孙子;侄子,甥;孩子 thượng lộ bình an 一路顺风
文化点滴:
越南人在正式场合见面打招呼或道别时通常握手,为了表示亲切也会进行拥抱。在交际过程中,初次见面时,为了表示关心,越南人通常会询问对方的年龄、职业、家庭甚至收入等情况,很有东方人文色彩。