基本句型:
Thời tiết hôm nay… 今天天气……
语法精讲:
Thời tiết是一个汉越词,指“天气”、“气候”等。如Dạo này thời tiết khác thường.(最近天气变化无常),Dự báo thời tiết ngày và đêm nay(预告今天白天和夜间的天气) 。Hôm nay đẹp trời可以说成Hôm nay trời đẹp,感情色彩略有不同,前者倾向于主观判断,后者侧重于客观描写。
举一反三:
1、Mấy hôm nay thời tiết xấu,có mưa.这几天天气不好,总下雨。
2、Thời tiết miền Bắc khác với miền Nam rất nhiều.
北方的天气跟南方相差很大。
3、Thành phố vên biển thường xuyên gặp phải giông bão.
沿海城市常有大暴雨。
4、Dạo này trời nóng quá.最近天气太热了!
5、Thời tiết mùa xuân ở quê tôi rất dễ chịu. 我老家的春天很舒服。
情景会话:
─Anh thấy khí hậu Việt
─Ở đây mưa nhiều nhưng không có tuyết.这里下雨很多但不下雪。
─Khí hậu Hà Nội giống Nam Ninh Quảng Tây. 河内的气候跟广西南宁差不多。
─Thế Sài Gòn thế nào?那西贡呢?
─Bây giờ trong ấy đang là mùa mưa.Mùa mưa ở miền
生词:
thời tiết天气 đẹp漂亮
xấu 差,丑 gió风
mùa xuân春天 mùa hè夏天
mùa thu秋天 mùa đông冬天
dự báo预告 ven biển沿海
thường xuyên经常 gặp phải 遇到(用于不好的场合)
giông bão暴风雨 dễ chịu舒服,好受
khó chịu 难受 nóng 热
mát mẻ 凉爽 ôn 温暖
khí hậu气候 tuyết雪
mùa mưa雨季 lý thú有趣
khác跟……不一样
文化点滴:
越南地处中南半岛,阳光充足,雨量充沛,四季并不明显。北部地区气候跟广西南宁基本一致,一月份最寒冷。南部地区只分雨季和旱季。雨季几乎每天都下雨,雨下的时间较短;旱季中2月至4月的气候非常炎热和潮湿。