基本句型:
Hay có mưa/tuyết经常下雨/雪
语法精讲:
“có+自然现象”表示存在某种自然现象,如Hôm nay có mưa/gió(今天下雨/刮风) 。có还有“有”的意思:Tôi có hai ngày không gặp anh ấy rồi.(我有两天没有见到他了) 。Hay在口语中常用以指“经常” :Bác Hải hay đến chơi.(海伯经常来玩) 。
举一反三:
1、Đài báo là hôm nay trời mây không mưa.天气预报说今天阴天。
2、Thời tiết này ở miền Bắc hay mưa tuyết lắm.
这个时候北方经常下雪。
3、Mùa này vẫn có mưa có gió,thất thường lắm.
这个季节还刮风下雨的,太失常了。
4、Mưa gió thế không thể ra khơi. 这样刮风下雨的不能出海。
5、Mùa đông ở Việt Nam không có băng,không có tuyết rơi.
越南的冬天不结冰,不下雪。
情景会话:
─Anh đã xem dự báo thời tiết đêm nay và ngày mai chưa?
你看今晚和明天的天气预报了吗?
─Chưa.Thế ngày mai thời tiết như thế nào?没有。明天天气怎么样?
─Ngày mai sẽ có trở trời.Không khí lạnh sẽ đến.
明天会变天,冷空气要来了。
─Chả trách mấy hôm nay oi bức quá.Thời tiết dạo này khi nóng khi lạnh,anh phải chú ý mặc ấm vào,đừng bị cảm nhé.
难怪这几天那么闷热。最近天气时冷时热,你要注意穿衣服,别感冒了。
─Cảm ơn.Anh cũng phải chú ý mặc ấm vào nhé.谢谢。你也要注意穿衣服哦。
生词:
Hay 经常 đài电台
báo报告 mây云
thất thường失常 ra khơi出海
băng冰 rơi 落
trở trời变天 chả trách难怪
oi bức闷热 mặc穿
bị cảm 感冒 trời mây không mưa阴天
文化点滴:
雨具是越南人出门必备之物。越南人无论男女都喜欢戴帽,可以防尘防晒,特别是女性,全身包裹有时候就只露出一双眼睛。Nón(斗笠) 是最有越南特色的一种帽子,女性戴着,别有一番情趣。