英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第二十三课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第二十三课 Nam Ninh hay c mưa.南宁经常下雨基本句型:Hay c mưa/tuyết经常下雨/雪语法精讲:c+自然现象表示存在某种自然现
(单词翻译:双击或拖选)
 第二十三课   Nam Ninh hay có mưa.南宁经常下雨

基本句型

Hay có mưa/tuyết经常下雨/

语法精讲

“có+自然现象表示存在某种自然现象,如Hôm nay có mưa/gió(今天下雨/刮风) 还有的意思:Tôi có hai ngày không gặp anh ấy rồi.(我有两天没有见到他了) Hay在口语中常用以指经常Bác Hải hay đến  chơi.(海伯经常来玩)

举一反三

1Đài báo là hôm nay trời mây không mưa.天气预报说今天阴天。

2Thời tiết này ở miền Bắc hay mưa tuyết lắm.

这个时候北方经常下雪。

3Mùa này vẫn có mưa có gió,thất thường lắm.

这个季节还刮风下雨的,太失常了。

4Mưa gió thế không thể ra khơi. 这样刮风下雨的不能出海。

5Mùa đông ở Việt Nam không có băng,không có tuyết rơi.

越南的冬天不结冰,不下雪。

情景会话

─Anh đã xem dự báo thời tiết đêm nay và ngày mai chưa?

你看今晚和明天的天气预报了吗?

─Chưa.Thế ngày mai thời tiết như thế nào?没有。明天天气怎么样?

─Ngày mai sẽ có trở trời.Không khí lạnh sẽ đến.

明天会变天,冷空气要来了。

─Chả trách mấy hôm nay oi bức quá.Thời tiết dạo này khi nóng khi lạnh,anh phải chú ý mặc ấm vào,đừng bị cảm nhé.

难怪这几天那么闷热。最近天气时冷时热,你要注意穿衣服,别感冒了。

─Cảm ơn.Anh cũng phải chú ý mặc ấm vào nhé.谢谢。你也要注意穿衣服哦。

生词

Hay 经常                          đài电台

báo报告                           mây

thất thường失常                     ra khơi出海

băng                            rơi

trở trời变天                        chả trách难怪

oi bức闷热                         mặc穿

bị cảm 感冒                        trời mây không mưa阴天

文化点滴

雨具是越南人出门必备之物。越南人无论男女都喜欢戴帽,可以防尘防晒,特别是女性,全身包裹有时候就只露出一双眼睛。Nón(斗笠) 是最有越南特色的一种帽子,女性戴着,别有一番情趣。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表