英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第三十四课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第三十四课 Anh Trung học ni tiếng Hn đ c hai năm.阿忠学说中国话已经两年了。基本句型:học+(lm) 学做某事语法精讲:Họ
(单词翻译:双击或拖选)
 第三十四课   Anh Trung học nói tiếng Hán đã có hai năm.

阿忠学说中国话已经两年了。

基本句型

học+(làm)  学做某事

语法精讲

Học的意思就是“学习” :Đi học(上学) ,trường học(学校) ,học nghề(学手艺) 。复合词有học hành(学与行;学习) :Anh Ninh học hành chăm chỉ.(阿宁学习刻苦) ;học hỏi(学习) :Phaỉu thật thà học hỏi quần chúng.(必须老老实实向群众学习) ;học tập (学习) :Học tập khoa học kỹ thuật(学习科学技术) 。

举一反三:

1、Kỳ học này chúng tôi phải học 6 môn.这学期我们要学6门课程。

2、Anh ấy đang học lái xe.他正在学开车。

3、Chị đang học gì?你在学习什么?

4、Chúng tôi cần học tập tinh thần trách nhiệm của anh.

我们要学习你的责任心。

5、Tôi đã học biết làm món ăn Việt Nam.我学会了做越南菜。

情景会话

─Cậu Tuấn,đi đâu mà vội thế?阿俊,你去哪,急匆匆的?

─Tớ đi học nghề.我去求学。

─A,đã 30 vẫn đi họcnghề,quý lẳmồi chứ còn gì.Thế cậu học nghềgì?     啊,30岁了还去求学,太难得了。你学什么?

─Tớ đang học cao học,chuyên ngành lý luận ngôn ngữ.

我正攻读语言理论硕士研究生。

─Cậu giỏi lắm. 你好厉害。

生词

cậu年轻人之间的昵称          tớ我(对同辈的自称)

học tập学习                   học hành学习

học hỏi学习,学问             khoa học科学

kỹ thuật技术                  món ăn(一道) 菜              

kỳ học学期                    thạc sĩ硕士

cao học硕士研究生              quý宝贵

vội急忙                       chuyên ngành专业

cử nhân举人,学士学位

文化点滴

越南高中毕业生称Tú tài,大学毕业生称Cử nhân,正在攻读硕士研究生的称Cao học,取得硕士学位的称Thạc sĩ,正在攻读博士学位的称Nghiên cứu sinh,取得博士学位的称Tiến sĩ。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表