基本句型:
biết/hiểu会/懂
语法精讲:
Biết的意思是“知道” 、“会” :Anh có biết trường Đại học Quảng Tây không?(你知道广西大学吗?) ;Anh có biết dùng máy tính không?(你会用微机吗?) 。hiểu的意思是“懂得” 、“知晓” :Cô nói thế em có hiểu không?(老师这么说你懂了吗?) 。
举一反三:
1、Tôi biết đầu đuôi của câu chuyện này.我知道这件事的来龙去脉。
2、Tôi biết mặt anh ấy,nhưng chưa biết tên.
我认识他但不知道他的名字。
3、Tôi rất hiểu ông ấy.我非常了解他。
4、Chúng tôi thừa hiểu thực chất của vấn đề này
我们非常清楚这个问题的实质。
5、Chúng tôi hiểu biết khá đầy đủ về tình hình hiện nay.我们非常了解目前的形势。
情景会话:
─Chào cô,em đến xin thi thử chức trợ lý thư ký điều hành ạ.
您好。我是来考经理助理一职的。
─Em có biết tiếng Anh và biết dùng máy tính không?
你会英语和计算机吗?
─Em tốt nghiệp ở trường Đại học Ngoại thương,tiếng Anh và máy tính đều thạo ạ. 我是外贸大学毕业的,英语和计算机都很熟练。
─Đây là một tài liệu chuyên nghiệp viết bằng tiếng Anh,em đọc có hiểu không? 这是一份用英语写的材料,你看得懂吗?
─Dạ.Em đọc hiểu ạ啊。我懂。
生词:
biết知道 hiểu懂得
tiếng Pháp法语 tiếng Anh英语
máy tính微机,计算机 mặt脸
đầu đuôi头尾,来龙去脉 hiểu biết知晓
thừa hiểu清楚 thực chất实质
thi考试 thử试
chức职务 trợ lý助理
điều hành调配 thạo精通,熟练
bằng用 công nghệ工艺,技术
文化点滴:
越南人比较勤奋,也比较好学。由于企业机关工资不高,不少人除了本身的工作外还出去兼职,增加收入。越南不少大学生都是取得了双学位的,所以在求职中灵活性就比较大。