英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第三十五课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第三十五课 Chị ấy biết ni tiếng Php.她会说法语基本句型:biết/hiểu会/懂语法精讲:Biết的意思是知道 、会 :Anh c bi
(单词翻译:双击或拖选)
 第三十五课   Chị ấy biết nói tiếng Pháp.她会说法语

基本句型

biết/hiểu/

语法精讲

Biết的意思是知道Anh có biết trường Đại học Quảng Tây không?(你知道广西大学吗?) Anh có biết dùng máy tính không?(你会用微机吗?) hiểu的意思是懂得知晓Cô nói thế em có hiểu không?(老师这么说你懂了吗?)

举一反三

1Tôi biết đầu đuôi của câu chuyện này.我知道这件事的来龙去脉。

2Tôi biết mặt anh ấy,nhưng chưa biết tên.

我认识他但不知道他的名字。

3Tôi rất hiểu ông ấy.我非常了解他。

4Chúng tôi thừa hiểu thực chất của vấn đề này

我们非常清楚这个问题的实质。

5Chúng tôi hiểu biết khá đầy đủ về tình hình hiện nay.我们非常了解目前的形势。

情景会话

─Chào cô,em đến xin thi thử chức trợ lý thư ký điều hành ạ.

您好。我是来考经理助理一职的。

─Em có biết tiếng Anh và biết dùng máy tính không?

你会英语和计算机吗?

─Em tốt nghiệp ở trường Đại học Ngoại thương,tiếng Anh và máy tính đều thạo ạ.    我是外贸大学毕业的,英语和计算机都很熟练。

─Đây là một tài liệu chuyên nghiệp viết bằng tiếng Anh,em đọc có hiểu không? 这是一份用英语写的材料,你看得懂吗?

─Dạ.Em đọc hiểu ạ啊。我懂。

生词

biết知道                        hiểu懂得

tiếng Pháp法语                  tiếng Anh英语

máy tính微机,计算机             mặt

đầu đuôi头尾,来龙去脉          hiểu biết知晓

thừa hiểu清楚                   thực chất实质

thi考试                          thử

chức职务                       trợ lý助理

điều hành调配                   thạo精通,熟练

bằng                         công nghệ工艺,技术

文化点滴

越南人比较勤奋,也比较好学。由于企业机关工资不高,不少人除了本身的工作外还出去兼职,增加收入。越南不少大学生都是取得了双学位的,所以在求职中灵活性就比较大。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表