基本句型:
thích/yêu 喜欢/爱
语法精讲:
Thích 的意思为“喜欢” ,如Chúng tôi rất thích được du lịch miền Trung.(我们很喜欢到中部旅游) 。yêu的意思为“爱” ,hai người yêu nhau.(两人相爱) ,Chúng tôi rất yêu nghề(我们很热爱自己的专业) 。
举一反三:
1、Tôi rất thích Hồ Hoàn Kiếm của Hà Nội.我很喜欢河内的还剑湖。
2、Tôi thích mặc áo Tây.我喜欢穿西装。
3、Anh ấy thích uống bia. 他喜欢喝啤酒。
4、Họ yêu nhau đã bốn năm nhưng chưa lấy nhau.
他们相爱了4年但还没有结婚。
5、Nhân dân
情景会话:
─Anh có thích thành phố Hà Nội không?你喜欢河内这座城市吗?
─Tôi rất thích Hà Nội,thích nhất là Hồ Hoàn Kiếm.
我非常喜欢河内,最喜欢还剑湖。
─Thế anh có thích người Hà Nội không?那你喜欢河内人吗?
─Nói thật ra,không những là thích,thậm chí có thể nói là yêu.
说实话,不仅是喜欢,甚至可以说是喜爱。
生词:
thích 喜欢 yêu爱,喜爱
yêu chuộng热爱 hòa bình和平
yêu nhau相爱 cần cù勤劳
không những不仅 thậm chí甚至
mặc 穿 bia啤酒
người yêu 爱人,心上人
文化点滴:
河内的湖泊很多,最负盛名的是还剑湖和西湖。西湖侧畔有镇国寺、真武观等著名景点。还剑湖则堪称河内第一风景区,湖水晶莹如镜,湖畔绿树成荫,玉山寺、栖旭桥和龟塔点缀其中,引来各国游人无数。