英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第二十六课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第二十六课 Xin ng xuất trnh hộ chiếu. 请你出示护照。基本句型:Xin 请语法精讲:Xin 放在句首或动词前面除表示礼貌如Xin t
(单词翻译:双击或拖选)
 第二十六课   Xin ông xuất trình hộ chiếu. 请你出示护照。

基本句型

Xin…  请……

语法精讲

Xin 放在句首或动词前面除表示礼貌如Xin trân trọng kính mời(敬请……) ,还用于祈使句使命令、要求的语气变得温和,如Xin quý khách chú ý.(请大家注意) ,Xin đừng nhắc tới chuyện ấy nữa(请不要再提这件事情) 。

举一反三

1、Xin các anh chị cứ tự nhiên như ở nhà mình.

请大家不要客气,就跟在自己家里一样。

2、Xin mời ông ngồi chờ chút xíu.请你坐等一会儿。

3、Giám đốc xin mời các anh chị vào.经理请你们进去。

4、Xin các anh phát biểu ý kiến về sản phẩm.

请大家发表关于产品的意见。

5、Xin anh giới thiệu tình hình marketing ở Việt Nam.

请你介绍在越南推销产品的情况。

情景会话

─À,chào các anh chị.Mời các anh chị vào chơi.

啊,你们好,请快进来玩。

─Dạ.Hôm nay chúng em đến chúc cô ngày tết vui vẻ.

谢谢老师。今天我们来祝老师节日快乐。

─Cảm ơn các anh chị.Mì các anh chị ngồi. 谢谢大家。大家坐。

─Vâng,xin cô.谢谢老师。

─…A,bất giác một tiếng đã qua.Chúng em xin phép cô chúng em về.

啊,不知不觉一个小时就过去了。老师,我们走了。

生词

xuất trình出示                     hộ chiếu护照

tự nhiên自然,随意                ngày tết节日

tỏ lòng 表示心意                  hỏi thăm看望

bất giác不知不觉                  nghỉ 休息

qua过去                           xin phép请允许,告辞

nhà mình自己家里      

文化点滴

越南是一个鲜花的国度,花卉品种繁多,也比较便宜。清晨,流动的花农随处可见。越南人节日喜欢送花,每到教师节(每年的11月20日) ,河内满街琳琅花束花篮,很是壮观。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表