基本句型:
ở giữa… 介于……
语法精讲:
ở giữa表示“介于……之间” ,比如Thành phố Trịnh Châu ở giữa thành phố Lạc Dương và thành phố Khai Phong.(郑州市位于洛阳市和开封市之间)。Giữa可以单独使用:Giữa hai xí nghiệp chúng ta còn có nhiều chỗ có thể hợp tác.(我们两个企业之间还有许多地方可以合作) 。
举一反三:
1、Nếu nhiệt độ ở giữa
如果温度在16℃-25℃之间真是太舒服了。
2、Ngân hàng Công Thương ở giữa đường Giải Phóng.
工商银行在解放路中段。
3、Giáo sư đang đứng ở giữa đám học sinh kia.
教授正站在学生中间。
4、Giữa 2-3 giờ chiều,tôi sẽ đến anh. 下午2-3点我来找你。
5、Giữa hai thành phố có khoảng 600 cây số.
两个城市之间大概有600公里。
情景会话:
─Anh Minh,thành phố Trịnh Chauu nằm ở đâu đấy?
阿明,郑州市在说明地方?
─Nó nằm ở giữa thành phố Lạc Dương và thành phố Khai Phong.它位于洛阳市和开封市之间。
─Trịnh Châu cách Bắc Kinh có xa không? 郑州离北京远吗?
─Giữa Trịnh Châu và Bắc Kinh có mấy trăm cây số.
郑州和北京之间有几百公里。
─Cụ thể là mấy trăm cây?具体是几百公里?
─Tôi không thể nói chính xác được.Để tôi tra tài liệu ngay.
我也说不准确。我马上查一下资料。
生词:
giáo sư教授 giảng viên讲师
trợ giáo助教 đám群
đường路,大道 nằm躺,位于
tra查找 chính xác正确,准确
cây số公里 ngân hàng银行
ngân hàng Công Thương工商银行 ngân hàng Nông nghiệp农业银行
ngân hàng Xây Dựng建设银行 ngân hàng
ngân hàng Nhân Dân
danh lam thắng cảnh名胜古迹
文化点滴:
越南人素来仰慕古老悠久的中华文明,加上近年两国文化交流的日益增多,历史题材的小说和影视作品不断流入越南,所以不少人对中国历史相当熟悉。