英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第二十七课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第二十七课 Ti khng c g cần khai bo với hải quan.我没有什么要报关的。基本句型:c g cần 有什么需要语法精讲:c g cần表
(单词翻译:双击或拖选)
 第二十七课   Tôi không có gì cần khai báo với hải quan.

我没有什么要报关的。

基本句型

có gì cần… 有什么需要……

语法精讲

có gì cần表示有哪方面的要求,如Anh có gì cần thì vào nói với ông giám đốc.(你有什么需要进去跟经理说) cần gì (哪里需要) 表示一种强烈的语气,如Cần gì anh nói(哪里要你说)

举一反三

1Anh có yêu cầu gì thì nói với nhân viên phục vụ.

你有什么要求尽管跟服务员说。

2Chị có đòi hỏi gì thì cứ nói thẳng ra.

你有什么要求尽管直接说出来。

3Anh còn cần gì nữa không? 你还要些什么吗?

4Cần gì anh giúp,một mình tôi có thể làm được.

哪里需要你帮什么,我一个人就可以了。

5Cần gì anh kể lại,chúng tôi đã rõ câu chuyện này rồi.

哪里需要你说,这件事情我们很清楚。

情景会话

─Xin ông cho xem hộ chiếu,giấy chứng nhấnức khỏe.

请你出示你的护照、健康证。

─Đây ạ. 给你。

─Xin ông khai vào tờ giấy hải quan này. 请你填一下海关申报表。

─Vâng.Xong rồi ạ.Cám ơn ông. 好的,填完了,谢谢。

─Ông còn mang những gì cần khai báo hải quan không?

你还带有什么东西需要报关吗?

─Không có rồi ạ.没有了。

生词

khai báo登记,呈报           hải quan海关

khách sáo客气                yêu cầu要求

nhân viên 人员                phục vụ 服务

đòi hỏi 需要,要求           nói thẳng直说

kể陈述                      khai báo开具,申报

kiểm tra检查                 giấy chứng nhận sức khỏe 健康证

tờ giấy hải quan 海关登记表

文化点滴

外国人赴越签证可通过越南的某个贸易公司提出申请,旅游签证可在驻任何国家的越南大使馆(领事馆) 或泰国、越南各旅行社办签证(越南已授权国外旅游机构代办赴越旅游签证) 。外国人进出越南边境必须按规定正确填写海关登记表。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表