英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第三十二课

时间:2016-01-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第三十二课 thiếu g khng được thiếu lnh nhn i.缺什么也不能缺仁爱之心基本句型:Thiếu 缺少语法精讲:Thiếu:缺乏,缺
(单词翻译:双击或拖选)
 第三十二课   thiếu gì không được thiếu lònh nhân ái.

缺什么也不能缺仁爱之心

基本句型

Thiếu  缺少

语法精讲

Thiếu:缺乏,缺少。Nếu thiếu gì anh cứ bảo cho tôi nhé.(如果缺少什么你尽管告诉我),thiếu trách nhiệm(缺乏责任心) thiếu的反义词为đầy(充满,够) Nhìn về tương lai,chúng ta đầy lòng tin.(面向未来,我们充满信心)

举一反三

1Tổ ta còn thiếu ba người.咱们组还缺3人。

2Các anh chị xem hộ có thiếu ai không?你们看一看还有谁没来?

3Làm công việc không thể thiếu trách nhiệm như vậy.做事情不能这样没有责任心。

4Nếu thiếu tiện nghi gì xin gọi điện cho tôi.如果缺什么生活设施请给我打电话。

6Cô Hoa là một người thiếu tinh thần hy sinh.阿花是一个缺乏牺牲精神的人。

情景会话

─Bác tài ơi,còn thiếu một người chưa lên xe.司机,还有一个人没有上车。

─Vâng.Về đủ ta mới có thể tiếp tục đi.好的,人到齐了再往前走。

─Chắc là anh ấy say mê phong cảnh,quên mất thời gian rồi.

大概他沉迷这里的风景,忘了时间了。

─Phong cảnh ở đây quả thật rất đẹp,bãi biển cũng rất quyến rũ,nước trong cát mịn.    这里的风景确实漂亮,海滩也很迷人,水清沙细。

─Nhưng theo tôi vẫn thiếu một đều là người biết đến nơi này còn quá ít.但我觉得不足的是知道这个地方的人还很少。

生词

thiếu缺少,缺乏               đầy đủ 充足

sức sống活力                  trách nhiệm责任心

tương lại将来                  lòng tin信心

mịn细滑                      công việc事情,工作

bác tài司机                      tiếp tục继续

say mê 陶醉                     quên mất忘记

các loại各种各样                 bãi biển海滩

trong清澈                       cát沙子

文化点滴

在越南旅游,除了跟团之外,还可以自己坐长途大巴(Open bus)。票价不贵,从河内到胡志明市不到30美元。沿途想参观某个景点就在那个城市下车,看完后搭同一个公司的车接着往前走。当然,除车票外其他一切费用自理。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表