基本句型:
lại 重复,再一次
语法精讲:
Lại做副词时有“又” 、“再” 、“还” 、“重复” 的意思。通常放在主动词的后面,表示该动作的重复。后面常常接một lần nữa表示再一次的意思。
举一反三:
1、Xin anh dịch lại.请重新翻译。
2、Anh ấy đọc lại tiểu thuyết đó.他又重读了那本小说。
3、Tôi nghe lại một lần nữa đĩa nhạc đó.我又重听了一遍那张音乐碟。
4、Chuyện đó anh có hỏi lại chưa?那件事你重新问了吗?
5、Anh ấy kể lại chuyện đó một lần nữa.他又把那件事重述了一遍。
情景会话:
─Ngày mai là chủ nhật,chúng ta đi chùa Hương chơi nhé.
明天是星期天,咱们去香积寺玩吧。
─Tôi đã từng đến đó chơi.我已经去过了。
─Thế đi chơi một lần nữa,nghe nói bên đó rất đẹp.
那就再去一次吧,听说那里很漂亮。
─Thôi được.好吧。
─Anh có thể ôn lại những cảnh đẹp ở chùa đấy.
你还可以重温香积寺的美景。
─Sao ôn lại được,cảnh vẫn là cảnh cũ,người thì thay đổi rồi.
怎么可能,景是旧景,人却变换了。
生词:
Nhắc 提醒 nhắc nhở 提醒
giá 价格 xưa 过去
chùa Hương 香积寺 dịch翻译
ôn lại重温 thay đổi变换
cũ旧的 kể讲述
tiểu thuyết小说 đĩa nhạc音乐碟
文化点滴:
香山是越南北部著名游览区,位于河内西南60公里,包括十几处古寺和溪涧、岩洞。山上香积洞有“南天第一洞” 之称,洞中香积寺建于1575年,殿内供奉观世音菩萨、龙女、善财等石雕佛像,每年阳春三月,香积寺举办盛大庙会,烧香拜佛,游人如云。