英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第一百课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第一百课 Cạn chn v sự hợp tc của chng ta. 为我们的合作干杯。基本句型:cạn chn 为干杯语法精讲:cạn chn是一个述补结
(单词翻译:双击或拖选)
 第一百课 Cạn chén vì sự hợp tác của chúng ta. 为我们的合作干杯。

基本句型

cạn chén…  为……干杯

语法精讲

cạn chén是一个述补结构的祈使短语,在使用时,或单独成句,或用逗号隔开,至少语气上要有停顿。常常把để nghị放在前面,用副词连结之所以要干杯的原因、所要祝愿的内容。而具体的“干杯”、“喝光它”多用trăm phần trăm(百分之百)

举一反三

1Vì hữu nghị cạn chén.为友谊干杯。

2Vì làm quen với bạn như anh cạn chén.为认识你这样的朋友干杯。

3Cạn chén vì hợp tác lần sau.为了下次合作干杯。

4Chúc sức khỏe của các bạn,cạn chén.为大家的健康,干杯。

5Chúc anh lên chức,cạn chén.为了你的升职,干杯。

情景会话

Này,để nghị các bạn nâng cốc.来,让我们举起杯。

Nâng cốc.举杯。

Hợp tác lần này rất vui vẻ,cảm ơn.这次的合作非常愉快,谢谢。

Tôi cũng cho thế.我也这么认为。

Vì hợp tác của chúng ta,cạn chén.为了我们的这次合作,干杯。

Vâng,cũng vì hữu nghị của chúng ta,cạn chén.好,也为了我们的友谊,干杯。

生词

cạn chén干杯                        đoàn tụ团聚

lần sau下次                         lên chức升职

như如,像                          nâng cốc举杯

trăm phần trăm干杯

文化点滴

越南民族也是一个好饮酒的民族。越南人常喝、喜欢喝的酒多为米酒,用大米酿制而成,酒精度数不是很高,但后劲很足,一旦喝醉,醒酒很慢。因为终年高温,所以啤酒也十分受欢迎,尤其是城市青年,以喝加冰的啤酒为时尚。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表