生词:
chào hỏi 问候 Hải 海(人名)
gặp 遇见 ông 祖父、外祖父,翁,先生
bà 祖母、外祖母,老太婆,女士Mai 梅(人名)
chào 见面寒暄或分手问候语 cháu 侄,孙,晚辈自称
có… không? 吗? khỏe 健康
cảm(cám)ơn 谢谢 vẫn 仍然
còn 还,还有,尚 bình thường 平常,普通,正常
tôi 我 cũng 也,都,亦
Hạnh 杏(人名) thầy giáo 男教师
cô giáo 女教师 thầy 老师,师傅,父亲,主人
em 弟、妹,对兄姐辈或对丈夫的自称 ạ 语气词,尊重、亲切
Trung 忠(人名) hai 二
người 人 bạn 朋友
Việt 越(人名) Quân 军(人名)
nhau 相互 lâu 久
lắm 很 không 没有,零,空
dạo này 近来 cậu 舅,年轻人之间昵称
tàm tạm 暂且,将就 vậy 这样
mọi 全部,一切 việc 工作,事情
thế nào 怎样 mấy hôm nay 这几天
mình 身体,自己,亲密朋友间自称 hơi 气、气体,有点儿
mệt 疲倦,微恙 nên 应该,所以,成为
giữ gìn 维护,保护,保养 sức khỏe 健康
đấy 那边,语气词:呀 các 各,各位
cụ 曾祖,对老者的敬称 của 的
ra sao 怎么样 đều 都、皆、均
xin 请 gửi lời 传话,转达
hỏi thăm 问候 ở 在
trong 在……中间 phòng 房间,办公室
anh 兄 chị 姐
chúng tôi 我们(不包括会话时听说话的对方)
chúng ta 我们(包括会话时听说话的对方)
gia đình 家庭 cuộc sống 生活
ổn 安稳,稳当 cả 整个 全部
đến 到 nỗi 境遇,地步
tồi 坏,恶劣,不好 có 有
vấn đề 问题 gì 什么
情景会话
A
(Hải gặp ông Mai,bà Mai海遇见梅先生、梅太太)
H:Chào ông,chào bà ạ! 你们好!
Q-M:Chào cháu! 你好!
H:Ông có khỏe không ạ? 梅先生身体好吗?
Q:Cảm ơn!Tôi vẫn khỏe.Còn cháu,cháu có khỏe không?
谢谢!我很好。你呢?
H:Cảm ơn ông,cháu bình thường ạ!Còn bà,bà có khỏe không ạ?
谢谢您!我还好。梅太太,您呢?
M:Cảm ơn cháu!Tôi cũng bình thường. 谢谢你!我也还好。
B
(Hạnh gặp thầy giáo杏遇见男性老师)
H:Chào thầy ạ! 老师好!
T:Chào em! 你好!
H:Thầy có khỏe không ạ? 您身体好吗?
T:Cảm ơn em,tôi vẫn khỏe.Còn em? 谢谢你,我很好。你呢?
H:Cảm ơn thầy,em cũng khỏe ạ. 谢谢您,我也很好。
C
(Trung gặp cô giáo忠遇见女性教师)
T:Em chào cô ạ! 老师好!
C:Chào em. 你好。
T:Cô có khỏe không ạ? 您身体好吗?
C:Cảm ơn em,tôi bình thường.Còn em,em có khỏe không?
谢谢你,我还好。你呢?怎么样?
T:Cảm ơn cô,em cũng bình thường ạ. 谢谢您,我也还好。
D
(Hai người bạn Việt và Quân gặp nhau越和军两位好友相遇)
V:Chào Quân!Lâu lắm không gặp,Quân dạo này có khỏe không?
阿军,很久没见了,你最近还好吗?
Q:Chào Việt!Cảm ơn cậu,tàm tạm vậy.Còn cậu,mọi việc thế nào?
阿越,谢谢,我还过得去。你呢?一切都好吧?
V:Mấy hôm nay mình hơi mệt. 这几天我有点累。
Q:Ồ,cậu nên giữ gìn sức khỏe đấy.Còn các cụ của cậu ra sao?
哦,你要注意身体啊。你父母还好吧?
V:Cảm ơn,mọi người đều bình thường.Xin gửi lời hỏi thăm hai cụ.
他们都很好,谢谢。请代我向二老问好。
E
(Khải chào mọi người ở trong phòng凯向单位里所有人问好)
K:Chào các anh,các chị! 大家好!
M:Chào anh Khải! 你好!
K:Các anh,các chị có khỏe không? 各位身体好吗?
M:Cảm ơn anh,chúng tôi bình thường.Còn anh,gia đình thế nào?
谢谢你,我们还可以。你呢?家里人都好吗?
K:Cảm ơn các anh chị,gia đình tôi vẫn bình thường.
谢谢大家,我们都还好。
相关知识
一、问候语
1. Chào 是见面寒暄或分手道别用语,相当于“你好”或“再见”,可用于上午、下午、晚上等时段的问候。例如:
Chào ông. (先生)您好/再见。
Chào bà. (太太)您好/再见。
2.见面时互相问候用“人称代词+có khỏe không?”的句型。
例如:
--Ông(bà,anh,chị…)có khỏe không? 您身体好吗/您好吗?
--Cảm ơn bà(ông,anh,chị…)tôi(cũng)bình thường.
谢谢你,我很好。
--Cảm ơn,tôi(vẫn)khỏe. 谢谢,我还那样。
có khỏe không?是常见的问候语,如中国人见面时问“您吃了吗?”,不必拘泥于字面意思。
此外 常见的问候句型还有:
问:
--Các cụ thế nào? 你父母亲好吗?
--Công việc thế nào? 工作怎么样?
--Các cháu thế nào? 孩子们还好吧?
--Cuộc sống ra sao? 生活还可以吧?
--Mọi việc thế nào? 一切顺利吗?
答:
--Mọi người đều khỏe. 大家都好。
--Ổn cả. 都好(还行)。
--Tôi bình thường. 我还可以。
--Không đến nỗi tồi. 不算太坏。还过得去。
--Không có vấn đề gì. 没什么问题。
二、称呼法
越南人通常以称人名为主,根据不同的交际场合、交际对象,在某人的名字前加上相对应的人称代词,或者表示交际对象职位的名词。
三、语气词ạ的用法
置于句末,表示尊敬。例如:
--Em cảm ơn cô,em vẫn khỏe ạ. 谢谢老师,我很好。
--Cảm ơn ông,gia đình cháu đều bình thường ạ.
谢谢您,我一家都平安。
四、vẫn 的用法
表示某一行动、状态、性质维持原状,没有变化。例如:
--Chúng tôi vẫn bình thường. 我们都还好。
--Trời vẫn mưa to. 天还在下大雨。
五、cũng ,đều的用法
这两个词常位于动词、形容词之前,表示主体(主语)行为或特点的同一性,分别相当于汉语的“也”、“都”。值得注意的是đều 不能用于主语为单数的句子中,cũng则可以。
--Chị học tiền Việt. 你学越南语。
--Tôi cũng học tiếng Việt. 我也学越南语。
--Chúng ta đều học tiếng Việt. 我们都学越南语。
六、Các的用法
置于人称代词之前,表示复数“们”。例如:Các ông(先生们),các bà(女士们),các anh(你们)等等。