Tết Nguyên đán 春节 (阴历正月初一)
Tết Thượng nguyên 元宵节 (阴历正月十五)
Tết Tanh minh 清明节 (阴历三月)
Tết Đoan ngọ 端午节 (阴历五月初五)
Tết Trung nguyên 中元节 (阴历七月十四)
Tết Trung thu 中秋节 (阴历八月十五)
Tết Trùng cửu 重阳节 (阴历九月初九)
Tết Táo quân 灶王节 (阴历腊月二十三)
Tết Nguyên đán 春节 (阴历正月初一)
Tết Thượng nguyên 元宵节 (阴历正月十五)
Tết Tanh minh 清明节 (阴历三月)
Tết Đoan ngọ 端午节 (阴历五月初五)
Tết Trung nguyên 中元节 (阴历七月十四)
Tết Trung thu 中秋节 (阴历八月十五)
Tết Trùng cửu 重阳节 (阴历九月初九)
Tết Táo quân 灶王节 (阴历腊月二十三)