生词:
giao thông 交通 giáo sư教授
chỉ 只 khách sạn 宾馆
Kim Liên 金莲 phương tiện 交通工具
xe buýt公共汽车 tắc-xi 出租车
hoặc 或 xích-lô人力三轮车
muốn 想,欲 chờ 等候
gọi điện thoại打电话 tốt 好
bốt điện thoại电话亭 công cộng公共
theo按照,沿,跟随 tử tế善良 厚道 整齐
chuyến bay航班 hãng 公司 商行
hàng không航空 thành phố 城市
Hồ Chí Minh胡志明 xem 看
hộ chiếu护照 định 定,确定
máy bay 飞机 mỗi每
cất cánh 起飞 sân bay 机场
quốc tế 国际 Bạch Vân 白云
Quảng Châu广州 hạ cánh降落
địa phương 地方 tiền钱
vé 票 một chiều单程 单向
khứ hồi往返 去回 đo-la Mỹ美元
thủ tục手续 cửa sổ 窗口
chứng minh thư nhân dân 居民身份证
đặt放置 va-li 皮箱
bàn cân 磅秤 chà 语气词,表示惊愕、感叹
nặng 重 trả tiền 付款 交钱
quá cước超重费 xách tay 手提
túi 袋子 thẻ 卡
chúc 祝 bình an平安
hoan nghênh欢迎 visa 签证
có giá trị有效 vòng 圆圈 范围
nhập cư移民 入境 phố Trần Hưng Đạo陈兴道街
khai báo向海关申报 mang 携带
ngoài外,除……外 đồ dùng 用品
cá nhân 个人 chiếc 件,台
máy vi tính电脑 tiện 方便 便于
liên lạc联络 bạn bè 朋友
thôi 罢了 cần 需要
kiểm tra 检查 ga Hà Nội 河内火车站
trung tâm中心 bờ hồ湖畔
bằng工具 方法 相等 phương Đông 东方
đũa 筷子 thanh toán结算 清算
thẻ tín dụng信用卡 bàn ghế 桌椅
tre 竹 Tranh bằng lụa 绸画
sơn mài磨漆 sản phẩm 产品
nổi tiếng 著名 viết写
ăn cơm 吃饭 ăn phở吃粉
quan trọng重要 chọn 挑选
một thứ 一件 xem phim 看电影
bi-a桌球 thích 喜欢
hoa hồng 玫瑰花 hoa cúc菊花
buồn 烦闷 忧愁 vì为 因为
tại vì 因为 đắt 贵
bởi vì 因为 tắc đường堵车 堵路
thời tiết时节,天气 vừa phải适中
đủ 足够 cả全部
vi tính电脑 ngoại thương外贸
quan hệ 关系 mậu dịch贸易
sản xuất 生产 sản phẩm 产品
công nghệ cao 技术含量高 thô 粗
sơ 初步 gạo 大米
lương thực粮食 chính主要,正
ngô玉米 khoai薯类
sắn木薯 âm lịch阴历
sinh nhật生日 mời邀请 请
ở lại留在 lúc 时候