英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 45

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:C(Lm thủ tục ln my bay-Chị nhn vin v b Phượng办理登记手续-工作人员与凤老太)P:Xin lỗi hỏi chị. 劳驾。C:C việc g
(单词翻译:双击或拖选)
    C

(Làm thủ tục lên máy bay-Chị nhân viên và bà Phượng办理登记手续-工作人员与凤老太)

P:Xin lỗi hỏi chị. 劳驾。

C:Có việc gì ạ? 我能帮你吗?

P:Tôi có thể làm thủ tục ở đâu?  请问我可以在哪办手续?

C:Ở đằng kia.Cửa sổ 6.  在那边。6号窗。

P:Cảm ơn chị. 谢谢你。

                         * * *

P:Xin lỗi.Tôi có thể làm thủ tục ở đây không?

 对不起。我可以在这里办手续吗?

C:Bà đi đâu ạ?  您去哪儿?

P:Tôi đi thành phố Hồ Chí Minh. 我去胡志明市。

C:Xin bà cho xem vé và Chứng minh thư Nhân dân.

 请给我你的机票和身份证。

P:Xin lỗi.Tôi không có Chứng minh thư.Tôi có hộ chiếu.Đây ạ.

 对不起。我没有身份证。我有护照。请看。

C:Được rồi.Xin bà đặt va-li lên bàn cân.

行了。请您将行李放在磅秤上。

P:Vâng. 好的。

C:Chà.Nặng quá. 哟,太重了。

P:Nặng bao nhiêu?  多重?

C:Ba mốt ký.Bà phải trả tiền quá cước mười một cân.Sao bà không xách tay cái túi này?Đây là thẻ lên máy bay của bà.Chúc bà lên đường bình an.

  31公斤。您要支付11公斤的超重费。为什么您不手提这个行李袋?这是您的登机卡。祝您一路平安。

P:Cảm ơn chị.Hẹn gặp lại.  谢谢你。再会。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表