英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 44

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:B(Hỏi về cc chuyến bay-Anh Dương v chị nhn vin hng hng khng询问航班-杨先生和航空公司工作人员)D:Xin cho chị.Chị
(单词翻译:双击或拖选)
     B

(Hỏi về các chuyến bay-Anh Dương và chị nhân viên hãng hàng không询问航班-杨先生和航空公司工作人员)

D:Xin chào chị.Chị cho mua một vé đi thành phố Hồ Chí Minh.

 你好!请给我一张到胡志明市的机票。

C:Anh cho xem hộ chiếu.Anh định đi máy bay hãng hàng không nào?

 请给我看你的护照。你想搭乘哪家航空公司的飞机?

D:Hãng hàng không Việt Nam.Xin chị cho biết mỗi tuần có mấy chuyến bay?

 越南航空公司。请问每周有几班飞机?

C:Bốn chuyến:thứ hai,thứ năm,thứ bảy và chủ nhật.

 四班:星期一、四、六和星期天。

D:Mấy giờ cất cánh hả chị?  几点起飞?

C:Mười sáu giờ cất cánh tại Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu.

 下午4点在广州白云国际机场起飞。

D:Mấy giờ máy bay sẽ hạ cánh? 飞机几点降落?

C:Khoảng 17:45 giờ địa phương. 当地时间约下午5点45分。

D:Chị cho vè chuyến thứ bảy tuần sau.Tiền vé bao nhiêu hả chị?

 我买下周星期六那班飞机的票。机票多少钱?

C:Anh mua vé một chiều hay khứ hồi?150 đo-la Mỹ cho vé một chiều.300 đo-la Mỹ cho vé hai chiều.

 你要单程票还是双程票?单程票150美元。双程票300美元。

D:Chị cho mua vé khứ hồi ạ.  我要双程票。

C:Vâng. 好的。

D:Cảm ơn chị. 谢谢。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表