英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 52

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:六、ngoi、ngoicn 、ngoi racn和ngoi ra的用法1. ngoi,ngoicn,ngoi racn ,表示除之外,还有之意,ngoi置于名词前。例如:--Ng
(单词翻译:双击或拖选)
 六、ngoài、ngoài…còn… 、ngoài …ra…còn和ngoài ra的用法

1. ngoài,ngoài…còn…,ngoài …ra…còn ,表示“除……之外,还有……”之意,ngoài置于名词前。例如:

--Ngoài tiếng Anh và tiếng Việt(ra),chúng tôi còn học (cả)vi tính và ngoại thương.

 除了英语和越南语之外,我们还学习计算机和外贸知识。

--Ngoài các nước G7,chúng tôi còn có quan hệ mậu dịch với các nước Nics.

 除了西方工业7国,我们还与新兴工业国建立贸易关系。

--Ngoài tiền lương ra,ông ấy còn các khoản thu nhập khác.

 除工资之外,他还有其他的收入。

2.ngoài ra表示“除此之外,还有……”之意,常置于前后两个分句之间。例如:

--Chúng tôi sản xuất nhiều sản phẩm công nghệ cao,ngoài ra,cũng sản xuất một số sản phẩm thô sơ.

 我们生产许多技术含量高的产品,此外,也生产一些初加工产品。

--Gạo là lương thực chính,ngoài ra ,còn có ngô,khoai,sắn.

 大米是主要粮食,此外还有玉米、薯类、木薯。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表