nếu…thì…连接假设关系复句,前一分句表假设条件,后一分句指出可能会出现的情况,意为“如果……就……”。
1.完整式,例如:
--Nếu thời tiết tốt thì máy bay sẽ cất cánh đúng giờ.
如果天气好的话,飞机将准点起飞。
--Nếu giá vừa phải thì chúng tôi sẽ mua tất.
如果价格适中,我们将全部买下。
2.不完整式,用逗号替代thì。例如:
--Nếu thời tiết tốt,tôi sẽ đi chơi. 如果天气好,我就去玩。
--Nếu con thích,mẹ mua cho. 如果你喜欢,妈妈给你买。
主语相同时,可省略前一分句的主语。例如:
--Nếu (tôi)có đủ tiền,tôi sẽ đi bằng máy bay.
如果(我)够钱,我就坐飞机。
--Nếu(tôi)rành rỗi thì tôi cùng đi với chị.
如果(我)有空,我跟你一起去。