生词:
trong nước 国内 nước ngoài外国
Lý Thường Kiệt李常杰 đầu phố街口 街头
tự động自动 dám敢
thế kỷ世纪 địa chỉ 地址
Hạ Long下龙 tin信息
phố Bà Triệu 赵氏夫人大街 quận 郡
Hai Bà Trưng二征夫人 một chiều 单程
hai chiều 双程 anh trực máy接线生
Thượng Hải上海 bấm 按
mã số号码 quốc gia国家
mã số vùng地区号 xuất nhập khẩu进出口
hàng dệt may纺织品 máy lẻ分机
đang正在 bận忙
lát 片刻 khác另,不同
trước前 lòng心怀 五脏六腑
đi vắng外出 mưa bụi liên miên连绵细雨
mỉm cười微笑 mặt hàng商品
bày la liệt 琳琅满目 đẹp mắt好看
vui tính 开朗 tiếng hát 歌声
ngân nga 声音袅袅不绝 tìm hiểu 了解
cái 个 件 uống 喝
bài hát 歌曲 quê hương家乡
biển cả大海 trở về回来
làm xong 干完 đưa ra 投入
thị trường 市场 tiêu thụ销售
nhận 接收