生词:
ăn uống饮食 món ăn菜肴
thực đơn菜单 đặc biệt特别
súp汤 lươn鳝鱼
nem春卷 chim quay烤乳鸽
Sài Gòn西贡 tuyệt vời棒极了
nếm thử尝尝 cua biển海蟹
nước ngọt饮料 bia 啤酒
rượu 白酒 Heineken喜力啤酒
lon罐 chai瓶
thưa禀告 dùng 用
tái半生熟 chín 熟
xào炒 tỏi蒜
ít一点点 ớt辣椒
tráng miệng饭后甜点 bánh ngọt 点心
nho葡萄 chuối香蕉
hóa đơn发票 Tiệm 店
tách茶杯 分开 cà-phê đen(不加糖和奶的)浓咖啡
nước hoa quả果汁 nước cam橙汁
đá冰,石头 cốc 杯子
cà-phê sữa 牛奶咖啡 kẻo否则
bắt tay着手 握手 đồng chí同志
chuyển迁移 phố cổ旧街,故街区