生词:
bệnh viện医院 nội khoa 内科
bác sĩ医生 ho咳嗽
đau痛 đầu 头
kinh khủng惊恐 chân tay手脚
mệt mỏi酸软无力 viêm họng喉咙发炎
há miệng张开嘴 đỏ红
thở呼吸 sâu 深
đôi khi有时候 lá phổi肺部
phế quản (khí quán)气管 khó困难 难
mùa đông冬天 dù 尽管
mặc 穿(衣服) sốt 发烧
cặp夹 thanh 根
nhiệt độ温度,体温计 thảo nào 难怪
khó chịu难受 tiêm 注射
uống thuốc吃药 đơn thuốc药方
y bạ 医嘱 mắt hoa眼花
sợ 怕 nhìn 看
bữa ăn饭餐 khám bệnh诊病
đau bụng肚子痛 đi ngoài拉肚子
lạ 特别 đồ biển 海鲜
giá như假如 nghiêm trọng 严重
viên片 liều 剂,剂量
chú ý注意 vệ sinh 卫生
an toàn安全 thực phẩm食品
đồ sống生食物 lạnh冷
nóng热 đồ nấu chín煮熟的食物
trung tính中性 bệnh nhân 病人
cấp cứu急救 nhà tôi 我的妻子
lo lắng担心 viêm ruột thừa阑尾炎
cấp tính急性 nguy 危险
sớm早 tình hình 情形
mổ手术 qua khỏi挺过去
nằm viện住院 dạ dày胃
đời sống生活 môi sinh生态环境
đà趋势 hoàn thành 完成
đóng cửa 关门 trở chứng 闹别扭
tưởng想,以为 vất vả 辛苦
cảm thấy觉得 thích thú兴趣
điều kiện条件 cơ hội机会
hợp tác合作 lâu dài 长久
hẳn lề lối 所有的方法