1.位于动词前,表示动作多次发生,意为“经常、不断”,也可写作luôn luôn。例如:
--Thời tiết tháng tư luôn thay đổi.
4月的天气经常变化(变化无常)。
--Chị ấy luôn có sáng kiến độc đáo. 她不断有独到的倡议。
--Nhà trường gần sân bay,luôn nghe thấy tiếng máy bay ầm ĩ.
学校靠近机场,经常听到飞机的轰鸣声。
2.位于动词后,表示两个动作接连发生。意为“马上、立即”。例如:
--Trời hết mưa là chúng ta đi luôn. 雨一停我们马上走。
--Nói xong,anh ấy làm luôn. 说完,他马上动手做。
--Biết sai thì sửa luôn. 知错马上改。
或表示动作没有间断地连续发生、完成,意为“连续、顺带”。例如:
--Chủ nhật,nó viết luôn mấy lá thư cho bố mẹ và bạn học cũ.
星期天,他连续写了几封信给父母和老同学。
--Em nên mua luôn mấy thứ một thể.
你应该顺带把几样东西都买了。
--Ông ấy dạy luôn hai bài dân ca Việt Nam.
他连续教了两首越南民歌。