一、常用单词:
上哪儿去 đi đâu
电话 điện thoại
打算 định
迎接 đón
越南盾 đồng
动物 động vật
植物 thực vật
送行 đưa
道路 đường
二、单词补给站:十二星座 二
狮子座 hãi sư
处女座 sữ
天秤座 thiên sưng
天蝎座 hổ cát
射手座 liên mã
魔羯座 nam dường
一、常用单词:
上哪儿去 đi đâu
电话 điện thoại
打算 định
迎接 đón
越南盾 đồng
动物 động vật
植物 thực vật
送行 đưa
道路 đường
二、单词补给站:十二星座 二
狮子座 hãi sư
处女座 sữ
天秤座 thiên sưng
天蝎座 hổ cát
射手座 liên mã
魔羯座 nam dường
热门TAG: