你要上哪儿去 Anh muốn đi đâu
我要打电话 Tôi muốn gọi điện thoại
你打算在这待多久? Anh định ở đây bao lâu ?
我要去机场接朋友 Tôi ra sân bay đón bạn
我送你去机场 Tôi đưa anh ra sân bay
全部是五佰元 Tất cả là năm trăm đồng
第八课:e 弟弟妹妹em
一、常用单词:
弟媳 em dâu
妹妹 em gái
表弟妹 em họ
妹夫 em rể
弟弟 em trai
老幺 em út
小舅子 em vợ
演戏 diễn trò
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语