你要上哪儿去 Anh muốn đi đâu
我要打电话 Tôi muốn gọi điện thoại
你打算在这待多久? Anh định ở đây bao lâu ?
我要去机场接朋友 Tôi ra sân bay đón bạn
我送你去机场 Tôi đưa anh ra sân bay
全部是五佰元 Tất cả là năm trăm đồng
第八课:e 弟弟妹妹em
一、常用单词:
弟媳 em dâu
妹妹 em gái
表弟妹 em họ
妹夫 em rể
弟弟 em trai
老幺 em út
小舅子 em vợ
演戏 diễn trò