英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语一点就通(11)

时间:2016-03-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:三、常用例句开口说:你要上哪儿去 Anh muốn đi đu我要打电话 Ti muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ở
(单词翻译:双击或拖选)
 三、常用例句开口说:

你要上哪儿去    Anh muốn đi đâu

我要打电话 Tôi muốn gọi điện thoại

你打算在这待多久? Anh định ở đây bao lâu ?

我要去机场接朋友   Tôi ra sân bay đón bạn

我送你去机场    Tôi đưa anh ra sân bay

全部是五佰元    Tất cả là năm trăm đồng

第八课:e 弟弟妹妹em

一、常用单词:

弟媳      em dâu

妹妹      em gái

表弟妹  em họ

妹夫      em rể

弟弟      em trai

老幺      em út

小舅子  em vợ

演戏      diễn trò

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表