快乐 vui / mừng
悲伤 bi thương
生气 giận
烦恼 buồn phiền
害羞 mắc cỡ / ngượng
害怕 sợ sệt
三、常用例句开口说:
我有一个妹妹 Tôi có một dứa em gái
我没有表弟妹 Tôi không có em họ
我有一个妹夫 Tôi có một người em rể
我没有弟弟 Tôi không có em trai
这是我的小妹 Đây là em út của tôi
这是我的小舅子 Đây là em vợ của tôi
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语