喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó ?
今天生意不好 Bữa (hôm) nay bán ế
喂! 去不去? Ê! có đi không ?
这首歌很动听 Bài hát này nghe êm tai
哎啊! 脏死了! Eo ôi ! bẩn quá !
哎呦! 太可怕了! Eo ôi (aí rồI ôi)! sợ quá !
第十课:g 帮助 giúp đỡ
一、常用单词:
见面 gặp mặt
近来 gần đây
解渴 giải khát
升旗 giải lao
身份证 giấy căn cước / thẻ căn cước
文件 giấy tờ / văn kiện
休息时间 giờ nghỉ
帮助 gúp đỡ