辣椒 ớt
西红柿 cà chua
玉米 bắp/ bắp ngô
空心菜 rau muống
红萝卜 cà rốt
包菜 bắp cải
三、常用例句开口说:
今天我有看见他 Hôm nay tôi có gặp anh ấy
最近我没有碰到他 Gần đây tôi không gặp anh ấy
我要喝冷饮 Tôi muốn uống nước giải khát
现在休息十分钟 Bây giờ nghỉ giải lao mười phút
你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không ?
请给我看你的证件 Xin cho tôi xem giấy tờ của anh