辣椒 ớt
西红柿 cà chua
玉米 bắp/ bắp ngô
空心菜 rau muống
红萝卜 cà rốt
包菜 bắp cải
三、常用例句开口说:
今天我有看见他 Hôm nay tôi có gặp anh ấy
最近我没有碰到他 Gần đây tôi không gặp anh ấy
我要喝冷饮 Tôi muốn uống nước giải khát
现在休息十分钟 Bây giờ nghỉ giải lao mười phút
你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không ?
请给我看你的证件 Xin cho tôi xem giấy tờ của anh
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语