一、常用单词:
每日 hằng ngày / mỗi ngày
行李 hành lý
亲戚 họ hàng / bà con
学生 học sinh
问候 hỏi thăm
哪一天 hôm nào
今天 hôm nay
昨天 hôm qua
二、单词补给站:水果
香蕉 chuối
西瓜 dưa hấu
椰子 dừa
菠萝 trái thơm / dứa
木瓜 đu đủ
苹果 quả táo tây / trái bong(南方)
一、常用单词:
每日 hằng ngày / mỗi ngày
行李 hành lý
亲戚 họ hàng / bà con
学生 học sinh
问候 hỏi thăm
哪一天 hôm nào
今天 hôm nay
昨天 hôm qua
二、单词补给站:水果
香蕉 chuối
西瓜 dưa hấu
椰子 dừa
菠萝 trái thơm / dứa
木瓜 đu đủ
苹果 quả táo tây / trái bong(南方)
热门TAG: