英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语一点就通(18)

时间:2016-03-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:三、常用例句开口说:我要去买日用品 Ti đi mua đồ dng hng ngy我要收拾行李 Ti cần thu xếp hnh l我是留学生 Ti l lưu h
(单词翻译:双击或拖选)
 三、常用例句开口说:

我要去买日用品       Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày

我要收拾行李    Tôi cần thu xếp hành lý

我是留学生 Tôi là lưu học sinh

请代我问候 Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm

你何时回西贡?  Hôm nào anh về Sài Gòn ?

昨天你有去玩吗?     Hôm qua anh có đi chơi không ?

第十二课:i 安静 im lặng

一、常用单词:

大便      iả  /  đi iả

拉肚子  iả chảy

益处      ích lợi  /  lợi

安静      im lặng

住嘴      im đi

盖章      in dấu  /  đóng dấu

数日      Ít bữa /ít hôm / vài ngày

不常      Ít khi

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表