我要去买日用品 Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày
我要收拾行李 Tôi cần thu xếp hành lý
我是留学生 Tôi là lưu học sinh
请代我问候 Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm
你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn ?
昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?
第十二课:i 安静 im lặng
一、常用单词:
大便 iả / đi iả
拉肚子 iả chảy
益处 ích lợi / lợi
安静 im lặng
住嘴 im đi
盖章 in dấu / đóng dấu
数日 Ít bữa /ít hôm / vài ngày
不常 Ít khi