公车 xe buýt
出租车 xe tắc-xi
汽车 xe hơi / ô tô
摩托车 xe gắn máy / xe hon đa / xe máy / xe mô tô
自行车 xe đạp
船 tàu / thuyền
三、常用例句开口说:
我迷路了! Tôi bị lạc đường
请开车慢一点 Xin lái xe chậm một chút
您在哪工作? Ông làm việc ở đâu ?
明天天气会变冷 Ngày mai trời trở lạnh
我走错路了 Tôi đi lầm đường
好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không ?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语