我要吃冰淇淋 Tôi muốn ăn kem
这次考试考得如何? Kỳ thi này thi ra sao ?
这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không ?
在那儿的气候如何 Khí hậu ở đó ra sao ?
请不要再哭了 Xin đừng khóc nữa
今天身体感觉不舒服 Bữa nay trong người thấy khó chịu
第十四课:l 冷 lạnh
一、常用单词:
迷途 lạc đường
开车 lái xe
做事 làm việc
冷 lạnh
走错路 đ đ đi lầm đường / nhầm đường
登山 leo núi
婚礼 lễ cưới
好久 lâu quá
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语