一、常用单词:
冰淇淋 kem
事情 s ự tình
旅馆 khách sạn
何时 khí nào
气候 khí hậu
哭 khóc
难受 khó chịu
不知道 không biết
二、单词补给站:饮料
茶 trà / chè(北方)
咖啡 cà phê
果汁 nước trái cãy
汽水 nước máy
啤酒 bia hơi
葡萄酒 rượu nho / rượu vang
一、常用单词:
冰淇淋 kem
事情 s ự tình
旅馆 khách sạn
何时 khí nào
气候 khí hậu
哭 khóc
难受 khó chịu
不知道 không biết
二、单词补给站:饮料
茶 trà / chè(北方)
咖啡 cà phê
果汁 nước trái cãy
汽水 nước máy
啤酒 bia hơi
葡萄酒 rượu nho / rượu vang
热门TAG: