第十七课:o 头脑 đầu óc
一、常用单词:
埋怨 óan trách
头脑 đầu óc
豆花 đậu hoa / óc đậu
吐奶 ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)
天气闷 trời oi
吵闹 om sòm
蜜蜂 con ong
蜂王 ong chúa
二、单词补给站:嗜好娱乐
看电影 coi phim
看书 coi sách
跳舞 khiêu vũ
唱歌 ca hát
钓鱼 câu cá
弹钢琴 đchơi đàn dương cầm第十七课:o 头脑 đầu óc
一、常用单词:
埋怨 óan trách
头脑 đầu óc
豆花 đậu hoa / óc đậu
吐奶 ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)
天气闷 trời oi
吵闹 om sòm
蜜蜂 con ong
蜂王 ong chúa
二、单词补给站:嗜好娱乐
看电影 coi phim
看书 coi sách
跳舞 khiêu vũ
唱歌 ca hát
钓鱼 câu cá
弹钢琴 đchơi đàn dương cầm热门TAG: