一、常用单词:
在那边 ở bên đó
在这里 ở trong này
在那里? ở đâu
在这里 ở đây
住在乡下 ở nhà quê
住在城市 ở thành phố
小辣椒 ớt nhỏ
青椒 ớt xanh
二、单词补给站:配件
皮包 túi da
皮带 thắt lưng
帽子 nón / mũ
皮鞋 giày da
高跟鞋 giày cao gót
袜子 vớ / tất
一、常用单词:
在那边 ở bên đó
在这里 ở trong này
在那里? ở đâu
在这里 ở đây
住在乡下 ở nhà quê
住在城市 ở thành phố
小辣椒 ớt nhỏ
青椒 ớt xanh
二、单词补给站:配件
皮包 túi da
皮带 thắt lưng
帽子 nón / mũ
皮鞋 giày da
高跟鞋 giày cao gót
袜子 vớ / tất
热门TAG: