你在那边好吗? Anh ở bên đó có khỏe không ?
我在这边很好 Tôi ở bên này rất khỏe
你在哪? Anh ở đâu ?
我在这 Tôi ở đây
我住在乡下 Tôi ở nhà quê
你住在城市 Anh ở thành phố
第二十课:p 渡船 phà
一、常用单词:
泡茶 pha trà / pha chè
泡咖啡 pha cà phê
鞭炮 pháo
烟火 pháo bông / pháo hoa
片子 phim
卡通片 phim họat họa
鸡丝汤河粉 phở gà xé phay
生牛肉河粉 phở tái
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语