戒指 trà rá / chiếc nhẫn
项链 giây chuyền
耳环 bông tai
手镯 vòng đeo tay
手表 đồng hồ đeo tay
发夹 cây kẹp tóc
三、常用例句开口说:
帮我泡一壶茶 Pha giùm tôi một ấm trà
帮我泡一杯咖啡 Pha giùm tôi một ly cà phê
我喜欢放鞭炮 Tôi thích đốt pháo
我喜欢看放烟火 Tôi thích coi đốt pháo bông
给我一碗鸡丝汤河粉 Cho tôi một tô phở gà
我喜欢吃生牛肉河粉 Tôi thích ăn phở tái
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语