一、常用单词:
礼物 qùa biếu / qùa tặng
关心 quan tâm
小吃店 quán ăn
小饭馆 quán cơm
小客栈 quán trọ
电扇 quạt máy
吊扇 quạt trần
短裤 quần cụt / quần cộc
二、单词补给站:
桌子 bàn
椅子 ghế tựa
沙发 sa lông
床 giường
衣柜 tủ áo
灯 đèn
一、常用单词:
礼物 qùa biếu / qùa tặng
关心 quan tâm
小吃店 quán ăn
小饭馆 quán cơm
小客栈 quán trọ
电扇 quạt máy
吊扇 quạt trần
短裤 quần cụt / quần cộc
二、单词补给站:
桌子 bàn
椅子 ghế tựa
沙发 sa lông
床 giường
衣柜 tủ áo
灯 đèn
热门TAG: