他很关心我 Anh ấy quan tâm tôi lắm
我要找小吃店 Tôi muốn kiếm quán ăn
我要去小饭店吃午餐 Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa
今晚我要住小旅馆 Tối nay tôi muốn ở quán trọ
这个吊扇很漂亮 Cái quạt trần này đẹp quá
好热我要穿短裤 Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng
第二十二课:r 戏院 rạp hát
一、常用单词:
电影院 rạp chiếu bóng
戏院 rạp hát
九层塔 tháp chín tầng
空心菜 rau muống
洗脸 rửa mặt
洗手 rửa tay
香槟酒 rượu sâm-banh
红酒 rượu vang / rượu nho