碗 chén / bát
筷子 đũa
汤匙 muỗng
叉子 nĩa(南方) dĩa (北方)
杯子 ly
盘子 dĩa (南方) / đĩa (北方)
三、常用例句开口说:
哪里有电影院? Ở đâu có rạp chiếu bóng ?
这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không ?
我喜欢吃烫空心菜 Tôi thích ăn rau muống luộc
我要洗脸 Tôi muốn rửa mặt
我要洗手 Tôi muốn rửa tay
我喜欢喝香槟酒 Tôi thích uống rượu sâm-banh
style='mso-tab-count:1'> đèn
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语