一、常用单词:
过户 sang tên
照顾 săn sóc
预备 sắp sửa / dự bị
机场 sân bay
阳台 sân gác / ban công
生日 sinh nhật / ngày sinh
门牌 số nhà
雾 sương mù
二、单词补给站:电器用品
电视 vô tuyến / ti vi
冰箱 tủ lạnh
计算机 vi tính
洗衣机 máy giặt
电话 điện thoại
收音机 máy thu thanh / ra đi ô