这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên ?
谢谢你的照顾 Cám ơn anh săn sóc
准备好行李上车 Chuẩn bị hành lý để lên xe
我要去机场 Tôi muốn đi sân bay
我去阳台晒衣服 Tôi ra sân gác phơi quần áo
这门牌号码在哪里? Số nhà này ở đâu ?
第二十四课: t 洗澡 tắm
一、常用单词:
手 tay
耳朵 tai
出租车 tăc-xi
洗澡 tắm
淋浴 tắm hoa sen
时间 thì giờ
五花肉 thịt ba chỉ
火腿 thịt dăm-bông
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语