钢笔 bút máy / viết máy
圆珠笔 bút bi
铅笔 bút chì / viết chì
笔记本 sổ ghi chép
钉书机 máy ghim
计算器 máy tính
三、常用例句开口说:
我要叫出租车 Tôi muốn kêu tắc-xi
我要洗澡 Tôi muốn tắm
我喜欢淋浴 Tôi thích tắm hoa sen
现在还有充裕时间 Bây giờ còn nhiều thì giờ
我喜欢吃五花肉 Tôi thích ăn thịt ba chỉ
我喜欢吃火腿 Tôi thích ăn thịt dăm-bông
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语