一、常用单词:
烫衣服 ủi quần áo
烫头发 uốn tóc
喝汤 uống canh
喝白开水 uống nước trắng
喝药 uống thuốc
饮酒 uống rượu
癌症 ung thư
支持 ủng hộ
二、单词补给站:动物 động vật
牛 con bò / con trâu
马 con ngựa
羊 con dê
猫 con mèo
狗 con chó
鸟 con chim
一、常用单词:
烫衣服 ủi quần áo
烫头发 uốn tóc
喝汤 uống canh
喝白开水 uống nước trắng
喝药 uống thuốc
饮酒 uống rượu
癌症 ung thư
支持 ủng hộ
二、单词补给站:动物 động vật
牛 con bò / con trâu
马 con ngựa
羊 con dê
猫 con mèo
狗 con chó
鸟 con chim
热门TAG: