我要烫衣服 Tôi muốn ủi quần áo
我要去烫头发 Tôi muốn đi uốn tóc
我喜欢喝汤 Tôi thích uống canh
我喜欢喝白开水 Tôi thích uống nước trắng
我很怕吃药 Tôi rất sợ uống thuốc
我不喜欢喝酒 Tôi không thích uống rượu
第二十六课:ư 喜爱 ưa
一、常用单词:
喜爱 ưa
不喜欢 không ưa
奉承 ưa nịnh
同意 ưng
同意 ưng thuận
盼望 ước
愿望 ước nguyện
优先 ưu tiên
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语