这位是我的未婚夫 Đây là vị hôn phu của tôi
这为是我的未婚妻 Đây là vị hôn thê của tôi
我喜欢吃烧鸭 Tôi thích ăn vịt quay
这只大象好老 Con voi này già quá
这位是我的太太 Dây là vợ của tôi
今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá
第二十八课:x 炒菜 xão rau
一、常用单词:
绿色 xanh lá cây
炒菜 xão rau
汽油 xăng
三轮车 xích-lô
机动三轮车 xích-lô máy
请问 xin hỏi
请原谅 xin tha lỗi
穿耳洞 xổ lổ tai
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语