一、常用单词:
未婚夫 vị hôn phu
未婚妻 vị hôn thê
烧鸭 vịt quay
大象 voi
妻子 vợ
快乐 vui / mừng
动物园 vườn bách thú / sở thú
果园 vườn cây
二、单词补给站:
早安 chào buổi sáng
午安 chào buổi chiều
晚安 chào buổi tối
您好 chào ông
您好吗 ông có khỏe không ?
再见 tạm biệt
一、常用单词:
未婚夫 vị hôn phu
未婚妻 vị hôn thê
烧鸭 vịt quay
大象 voi
妻子 vợ
快乐 vui / mừng
动物园 vườn bách thú / sở thú
果园 vườn cây
二、单词补给站:
早安 chào buổi sáng
午安 chào buổi chiều
晚安 chào buổi tối
您好 chào ông
您好吗 ông có khỏe không ?
再见 tạm biệt
热门TAG: