英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习 (1)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bi 1. Cho hỏi 问候I.Cc tnh huống hội thoại 情景会话1. Harry gặp một người Việt Nam. 哈里遇到一个越南人Harry: Ch
(单词翻译:双击或拖选)

Bài 1. Chào hỏi 问候



I.Các tình huống hội thoại   情景会话
1. Harry gặp một người Việt Nam.
 
哈里遇到一个越南人

Harry: Chào ông!

哈里: 您好!
ô.Hoà: Chào anh!
乌和: 你好!
Harry: ông có khoẻ không?
哈里: 您身体好吗?
ô. Hoà: Cám ơn, tôi khoẻ. Còn anh? Khoẻ không?
乌和: 谢谢,我身体很好.你呢?身体还好吗?
Harry: Cám ơn. Tôi bình thường.
哈里: 谢谢. 我还可以.

2.Harry gặp Helen.
哈里见到海伦.
Harry: Chào Helen!
哈里: 海伦你好!
Helen: Chào Harry.
海伦: 你好哈里!
Harry: Bạn có khoẻ không?
哈里: 你身体好吗?
Helen: Cám ơn. Tôi bình thường. Còn anh?
海伦: 谢谢.我还好.你呢?
Harry: Cám ơn. Tôi cũng bình thường.
哈里: 谢谢.我也不错.

3.Harry gặp thầy giáo.

哈里见到老师。
Harry: Chào thầy ạ!
哈里:老师好!
Thầy: Chào anh!
老师:你好!
Harry: Thầy có khoẻ không ạ?
哈里:老师身体好吗?
Thầy: Cám ơn anh. Tôi vẫn khoẻ.
老师:谢谢你。我还好。




顶一下
(1)
33.33%
踩一下
(2)
66.67%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表