英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(2)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:4.Tạm biệt. 告别 Harry: Tạm biệt Helen!哈里: 再见海伦!Helen: Tạm biệt! Hẹn gặp anh ngy mai.海伦: 再见! 明天见.Ha
(单词翻译:双击或拖选)
 4.Tạm biệt. 告别
Harry: Tạm biệt Helen!
哈里: 再见海伦!
Helen: Tạm biệt! Hẹn gặp anh ngày mai.
海伦: 再见! 明天见.
Harry: Vâng.
哈里: 好的.
II.Ghi chú ngữ pháp 语法注释
1.Mẫu câu chào.
 
打招呼.
- Chào : ông/bà/anh/chị
(),先生/太太/(对同龄或比自己大些的男性的尊称)/(对同龄或对比自己大些的女性的尊称)

2.Mẫu câu hỏi - đáp về sức khoẻ.
身体状况问答
Hỏi: ông/bà/anh/chị/ có khoẻ không?
: ()身体还好吗?
Đáp: Cám ơn ông/bà/anh/chị/ tôi bình thường
: 谢谢您(), 我还好.
khoẻ

cũng bình thường
一般
vẫn khoẻ
还好

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表